Có 2 kết quả:

乳胶漆 rǔ jiāo qī ㄖㄨˇ ㄐㄧㄠ ㄑㄧ乳膠漆 rǔ jiāo qī ㄖㄨˇ ㄐㄧㄠ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) latex paint
(2) emulsion paint

Từ điển Trung-Anh

(1) latex paint
(2) emulsion paint